11 | 1.012345 | Bổ nhiệm, thay đổi Chủ tịch Hội đồng quản trị (Chủ tịch Hội đồng thành viên), Tổng giám đốc (Giám đốc), Chuyên gia tính toán của doanh nghiệp bảo hiểm, doanh nghiệp tái bảo hiểm, chi nhánh nước ngoài tại Việt Nam, doanh nghiệp môi giới bảo hiểm | Một phần | Bảo hiểm | Bộ Tài chính | |
12 | 1.009529 | Bổ sung nghiệp vụ chi nhánh trong nước của công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán | Toàn trình | Chứng khoán | Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | |
13 | 1.010548 | Bổ sung nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán của công ty chứng khoán | Một phần | Chứng khoán | Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính | |
14 | 3.000057 | Cấp bảo lãnh chính phủ cho khoản phát hành trái phiếu của doanh nghiệp | Một phần | Quản lý nợ và tài chính đối ngoại | Cục quản lý nợ và tài chính đối ngoại | |
15 | 3.000056 | Cấp bảo lãnh Chính phủ cho khoản vay của doanh nghiệp | Một phần | Quản lý nợ và tài chính đối ngoại | Cục quản lý nợ và tài chính đối ngoại | |
16 | 3.000042 | Cấp bảo lãnh chính phủ cho ngân hàng chính sách | Một phần | Quản lý nợ và tài chính đối ngoại | Cục quản lý nợ và tài chính đối ngoại | |
17 | 1.009543 | Cấp chứng chỉ hành nghề chứng khoán (12/QĐ-BTC) | Toàn trình | Chứng khoán | Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | |
18 | 1.009808 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động văn phòng đại diện công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán nước ngoài tại Việt Nam | Một phần | Chứng khoán | Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | |
19 | 1.009546 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động đại lý phân phối chứng chỉ quỹ đại chúng | Toàn trình | Chứng khoán | Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | |
20 | 1.009510 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký thành lập quỹ hoán đổi danh mục | Toàn trình | Chứng khoán | Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | |