11 | 1.012838 | Tạm dừng áp dụng biện pháp cưỡng chế dừng làm thủ tục hải quan | Toàn trình | Hải quan | Cục Hải quan, Chi cục Hải quan tỉnh, thành phố | |
12 | 3.000143 | Thông báo hủy tờ khai | Toàn trình | Hải quan | Cục Hải quan | |
13 | 1.007906 | Thông báo kết quả hủy Biên lai | Toàn trình | Hải quan | Cục Hải quan | |
14 | 1.007905 | Thông báo phát hành Biên lai | Toàn trình | Hải quan | Cục Hải quan | |
15 | 1.013654 | Thông báo phát hành biên lai đặt in/tự in | Một phần | Hải quan | Chi cục Hải quan, Cục Hải quan tỉnh, thành phố, Hải quan cửa khẩu, Hải quan khu vực/ hải quan cửa khẩu | |
16 | 1.011669 | Thủ tục áp dụng mức thuế suất 0% của Chương trình ưu đãi thuế CNHT ô tô | Một phần | Hải quan | Cục Hải quan | |
17 | 1.011667 | Thủ tục áp dụng mức thuế suất ưu đãi 0% của nhóm 98.49 | Một phần | Hải quan | Chi cục Hải quan | |
18 | 1.009062 | Thủ tục bán hàng miễn thuế cho tổ chức, cá nhân được hưởng quyền ưu đãi miễn trừ mua hàng tại cửa hàng miễn thuế trong nội địa | Toàn trình | Hải quan | Cục Hải quan | |
19 | 1.009060 | Thủ tục bán hàng miễn thuế cho đối tượng mua là hành khách đang thực hiện chuyến bay quốc tế đến Việt Nam | Toàn trình | Hải quan | Cục Hải quan | |
20 | 1.009061 | Thủ tục bán hàng miễn thuế cho đối tượng mua là người chờ xuất cảnh mua hàng tại cửa hàng miễn thuế trong nội địa | Toàn trình | Hải quan | Cục Hải quan | |