THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Nộp thuế doanh nghiệp
Nộp thuế cá nhân
STT | Mã | Tên thủ tục | Mức độ | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Nộp hồ sơ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1.013658 | Báo cáo biên lai đặt in, tự in trong trường hợp mất, cháy, hỏng | Một phần | Hải quan | Chi cục Hải quan, Cục Hải quan tỉnh, thành phố, Hải quan cửa khẩu, Hải quan khu vực/ hải quan cửa khẩu | |
2 | 1.013482 | Báo cáo hoàn thành hủy tem điện tử thuốc lá nhập khẩu, hoặc tem điện tử rượu nhập khẩu | Toàn trình | Hải quan | Cục Hải quan - Bộ Tài chính, Chi cục Hải quan, Cục Hải quan tỉnh, thành phố | |
3 | 1.013481 | Báo cáo mất, cháy, hỏng tem điện tử thuốc lá nhập khẩu hoặc tem điện tử rượu nhập khẩu | Toàn trình | Hải quan | Cục Hải quan - Bộ Tài chính, Chi cục Hải quan, Cục Hải quan tỉnh, thành phố | |
4 | 1.009079 | Báo cáo quyết toán đối với hàng hóa đưa vào để bán tại cửa hàng miễn thuế | Toàn trình | Hải quan | Cục Hải quan | |
5 | 1.013656 | Báo cáo tình hình sử dụng Biên lai thu thuế, phí, lệ phí | Một phần | Hải quan | Chi cục Hải quan, Cục Hải quan tỉnh, thành phố, Hải quan cửa khẩu, Hải quan khu vực/ hải quan cửa khẩu | |
6 | 1.013480 | Báo cáo tình hình sử dụng tem điện tử thuốc lá nhập khẩu hoặc tem điện tử rượu nhập khẩu | Toàn trình | Hải quan | Chi cục Hải quan, Hải quan khu vực/ hải quan cửa khẩu | |
7 | 2.002264 | Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, hành lý ký gửi của người nhập cảnh, xuất cảnh thất lạc, nhầm lẫn | Toàn trình | Hải quan | Cục Hải quan | |
8 | 1.013479 | Hồ sơ mua tem điện tử thuốc lá hoặc tem điện tử rượu nhập khẩu | Một phần | Hải quan | Chi cục Hải quan, Hải quan khu vực/ hải quan cửa khẩu | |
9 | 1.007908 | Kiểm tra việc in, phát hành, quản lý và sử dụng Biên lai | Toàn trình | Hải quan | Cục Hải quan | |
10 | 1.007739 | Phân loại máy móc, thiết bị nguyên chiếc ở dạng tháo rời | Toàn trình | Hải quan | Cục Hải quan |