11 | 1.009517 | Cấp Giấy phép thành lập và hoạt động công ty đầu tư chứng khoán riêng lẻ (QĐ:12/QĐ-BTC) | Một phần | Chứng khoán | Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | |
12 | 1.009515 | Cấp Giấy phép thành lập và hoạt động công ty đầu tư chứng khoán đại chúng theo QĐ12 | Một phần | Chứng khoán | Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | |
13 | 1.009807 | Cấp giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán của chi nhánh, công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán nước ngoài tại Việt Nam | Toàn trình | Chứng khoán | Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | |
14 | 1.009806 | Cấp Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán của công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán | Một phần | Chứng khoán | Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | |
15 | 1.009544 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề chứng khoán | Toàn trình | Chứng khoán | Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | |
16 | 1.009506 | Cấp lại hoặc điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký lập quỹ cho quỹ hình thành sau chia, tách quỹ mở | Toàn trình | Chứng khoán | Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | |
17 | 1.009524 | Cấp, điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh chứng khoán phái sinh | Toàn trình | Chứng khoán | Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | |
18 | 1.009803 | Chấm dứt hoạt động cung cấp dịch vụ bù trừ, thanh toán giao dịch chứng khoán tự nguyện | Toàn trình | Chứng khoán | Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | |
19 | 1.009536 | Chấm dứt hoạt động cung cấp dịch vụ của công ty chứng khoán | Một phần | Chứng khoán | Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | |
20 | 1.009527 | Chấm dứt tự nguyện hoạt động cung cấp dịch vụ bù trừ, thanh toán giao dịch chứng khoán phái sinh | Toàn trình | Chứng khoán | Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | |