STT Tên thủ tục Mức độ Lĩnh vực Cơ quan thực hiện Nộp hồ sơ
1 1.009529 Bổ sung nghiệp vụ chi nhánh trong nước của công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán Toàn trình Chứng khoán Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
2 1.010548 Bổ sung nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán của công ty chứng khoán Một phần Chứng khoán Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính
3 1.009543 Cấp chứng chỉ hành nghề chứng khoán (12/QĐ-BTC) Toàn trình Chứng khoán Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
4 1.009808 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động văn phòng đại diện công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán nước ngoài tại Việt Nam Một phần Chứng khoán Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
5 1.009546 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động đại lý phân phối chứng chỉ quỹ đại chúng Toàn trình Chứng khoán Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
6 1.009510 Cấp giấy chứng nhận đăng ký thành lập quỹ hoán đổi danh mục Toàn trình Chứng khoán Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
7 1.009548 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thành lập quỹ thành viên Toàn trình Chứng khoán Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
8 1.009876 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thành lập quỹ đóng, quỹ mở, quỹ bất động sản Toàn trình Chứng khoán Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
9 1.009802 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cung cấp dịch vụ bù trừ, thanh toán giao dịch chứng khoán Toàn trình Chứng khoán Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
10 1.009526 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cung cấp dịch vụ bù trừ, thanh toán giao dịch chứng khoán phái sinh Toàn trình Chứng khoán Ủy ban Chứng khoán Nhà nước